FAQs About the word celotomy

phẫu thuật mở ổ bụng

The act or operation of cutting, to relieve the structure in strangulated hernia.

No synonyms found.

No antonyms found.

celosia cristata => Mào gà, celosia argentea cristata => Mào gà, celosia argentea => Mồng gà bạc, celosia => mào gà, celoma => Ruột,