Vietnamese Meaning of celestial globe
Quả địa cầu trên trời
Other Vietnamese words related to Quả địa cầu trên trời
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of celestial globe
- celestial equator => Đường xích đạo thiên cầu
- celestial city => thành phố trên trời
- celestial body => Thiên thể
- celestial => thiên thể
- celesta => đàn celesta
- celery-topped pine => Cây thông lá cần tây
- celery-leaved buttercup => Hoa mao lương lá cần tây
- celery top pine => Thông
- celery stick => cần tây
- celery seed => Hạt cần tây
- celestial guidance => Sự hướng dẫn của thần linh
- celestial hierarchy => hệ thống phân cấp thiên thể
- celestial horizon => Đường chân trời thiên thể
- celestial latitude => Vĩ độ thiên thể
- celestial longitude => Kinh độ thiên thể
- celestial mechanics => cơ học thiên thể
- celestial navigation => Hàng hải thiên văn
- celestial orbit => quỹ đạo thiên thể
- celestial point => Điểm thiên văn
- celestial pole => Cực thiên cầu
Definitions and Meaning of celestial globe in English
celestial globe (n)
a globe that is a spherical model of the heavens
FAQs About the word celestial globe
Quả địa cầu trên trời
a globe that is a spherical model of the heavens
No synonyms found.
No antonyms found.
celestial equator => Đường xích đạo thiên cầu, celestial city => thành phố trên trời, celestial body => Thiên thể, celestial => thiên thể, celesta => đàn celesta,