Vietnamese Meaning of cedry
cây tuyết tùng
Other Vietnamese words related to cây tuyết tùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cedry
Definitions and Meaning of cedry in English
cedry (a.)
Of the nature of cedar.
FAQs About the word cedry
cây tuyết tùng
Of the nature of cedar.
No synonyms found.
No antonyms found.
cedrus libani => Cây tuyết tùng Lebanon, cedrus deodara => Tuyết tùng Himalaya, cedrus atlantica => Tuyết tùng Atlas, cedrus => cây tuyết tùng, cedriret => Tuyết tùng,