FAQs About the word cedrela odorata

Cây gỗ gụ

tropical American tree yielding fragrant wood used especially for boxes

No synonyms found.

No antonyms found.

cedrela calantas => Cây tuyết tùng Calantas, cedrela => Xà cừ, cedrat => Tắc, ceding back => nhượng lại, ceding => nhượng,