FAQs About the word cassiri

Kêty

a drink resembling beer; made from fermented cassava juice

No synonyms found.

No antonyms found.

cassiopeia => Tiên Vương, cassiope mertensiana => Cassiope mertensiana, cassiope => Cassiopeia, cassioberry => Từ này không có nghĩa tương đương trong tiếng Việt., cassin's kingbird => Chim đậu vương của Cassin,