Vietnamese Meaning of cassiri
Kêty
Other Vietnamese words related to Kêty
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cassiri
- cassiopeia => Tiên Vương
- cassiope mertensiana => Cassiope mertensiana
- cassiope => Cassiopeia
- cassioberry => Từ này không có nghĩa tương đương trong tiếng Việt.
- cassin's kingbird => Chim đậu vương của Cassin
- cassino => Sòng bạc
- cassinian ovals => Đường cong Cassini
- cassinette => Ca-xi-nét
- cassimere => Casimere
- cassie => Cassie
Definitions and Meaning of cassiri in English
cassiri (n)
a drink resembling beer; made from fermented cassava juice
FAQs About the word cassiri
Kêty
a drink resembling beer; made from fermented cassava juice
No synonyms found.
No antonyms found.
cassiopeia => Tiên Vương, cassiope mertensiana => Cassiope mertensiana, cassiope => Cassiopeia, cassioberry => Từ này không có nghĩa tương đương trong tiếng Việt., cassin's kingbird => Chim đậu vương của Cassin,