Vietnamese Meaning of cassioberry

Từ này không có nghĩa tương đương trong tiếng Việt.

Other Vietnamese words related to Từ này không có nghĩa tương đương trong tiếng Việt.

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of cassioberry in English

Webster

cassioberry (n.)

The fruit of the Viburnum obovatum, a shrub which grows from Virginia to Florida.

FAQs About the word cassioberry

Từ này không có nghĩa tương đương trong tiếng Việt.

The fruit of the Viburnum obovatum, a shrub which grows from Virginia to Florida.

No synonyms found.

No antonyms found.

cassin's kingbird => Chim đậu vương của Cassin, cassino => Sòng bạc, cassinian ovals => Đường cong Cassini, cassinette => Ca-xi-nét, cassimere => Casimere,