Vietnamese Meaning of casemented
có cửa sổ
Other Vietnamese words related to có cửa sổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of casemented
- caseose => phô mai
- caseous => giống pho mát
- casern => Trại lính
- case-to-infection proportion => Tỷ lệ trường hợp/nhiễm trùng
- case-to-infection ratio => Tỷ lệ ca bệnh trên số người nhiễm
- caseum => Caseum
- casework => công tác xã hội
- caseworker => nhân viên xã hội
- caseworm => Giun ống
- casey jones => Casey Jones
Definitions and Meaning of casemented in English
casemented (a.)
Having a casement or casements.
FAQs About the word casemented
có cửa sổ
Having a casement or casements.
No synonyms found.
No antonyms found.
casement window => Cửa sổ quay, casement => cửa sổ, casemated => có lô cốt, casemate => hầm thủy bộ, casemaking clothes moth => loài bướm đêm quần áo,