Vietnamese Meaning of case-to-infection proportion
Tỷ lệ trường hợp/nhiễm trùng
Other Vietnamese words related to Tỷ lệ trường hợp/nhiễm trùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of case-to-infection proportion
- case-to-infection ratio => Tỷ lệ ca bệnh trên số người nhiễm
- caseum => Caseum
- casework => công tác xã hội
- caseworker => nhân viên xã hội
- caseworm => Giun ống
- casey jones => Casey Jones
- casey stengel => Casey Stengel
- cash => tiền mặt
- cash account => Tài khoản tiền mặt
- cash advance => tạm ứng tiền mặt
Definitions and Meaning of case-to-infection proportion in English
case-to-infection proportion (n)
the number of cases of a disease divided by the number of infections with the agent that causes the disease
FAQs About the word case-to-infection proportion
Tỷ lệ trường hợp/nhiễm trùng
the number of cases of a disease divided by the number of infections with the agent that causes the disease
No synonyms found.
No antonyms found.
casern => Trại lính, caseous => giống pho mát, caseose => phô mai, casemented => có cửa sổ, casement window => Cửa sổ quay,