Vietnamese Meaning of caballero
hiệp sĩ
Other Vietnamese words related to hiệp sĩ
Nearest Words of caballero
Definitions and Meaning of caballero in English
caballero (n.)
A knight or cavalier; hence, a gentleman.
FAQs About the word caballero
hiệp sĩ
A knight or cavalier; hence, a gentleman.
Cô gái chăn bò,Cao bồi,chàng cao bồi,,Cao bồi,Người chăn bò,Người chăn bò,Cao bồi,Cao bồi,người cưỡi ngựa
No antonyms found.
caballeria => kỵ binh, caballer => Hiệp sĩ, caballed => cưỡi ngựa, cabalize => Âm mưu, cabalistically => như của Kabbalah,