FAQs About the word caballero

hiệp sĩ

A knight or cavalier; hence, a gentleman.

Cô gái chăn bò,Cao bồi,chàng cao bồi,,Cao bồi,Người chăn bò,Người chăn bò,Cao bồi,Cao bồi,người cưỡi ngựa

No antonyms found.

caballeria => kỵ binh, caballer => Hiệp sĩ, caballed => cưỡi ngựa, cabalize => Âm mưu, cabalistically => như của Kabbalah,