FAQs About the word buttermilk pancake

(Bánh kếp bơ sữa)

a pancake made with buttermilk

No synonyms found.

No antonyms found.

buttermilk biscuit => bánh quy bơ sữa, buttermilk => Bơ sữa, buttermen => những người đàn ông bơ, butterman => người phết bơ, butteris => bơ,