Vietnamese Meaning of buttermen
những người đàn ông bơ
Other Vietnamese words related to những người đàn ông bơ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of buttermen
Definitions and Meaning of buttermen in English
buttermen (pl.)
of Butterman
FAQs About the word buttermen
những người đàn ông bơ
of Butterman
No synonyms found.
No antonyms found.
butterman => người phết bơ, butteris => bơ, buttering => phết bơ, butterine => Bơ thực vật, butteries => tiệm bánh,