FAQs About the word bugwort

Cây tầm ma

Bugbane.

No synonyms found.

No antonyms found.

bugology => Côn trùng học, bugologist => nhà côn trùng học, buglosses => lưỡi bò, bugloss => cỏ lưỡi bò, bugleweed => Hoa lau đất,