Vietnamese Meaning of buglosses
lưỡi bò
Other Vietnamese words related to lưỡi bò
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of buglosses
Definitions and Meaning of buglosses in English
buglosses (pl.)
of Bugloss
FAQs About the word buglosses
lưỡi bò
of Bugloss
No synonyms found.
No antonyms found.
bugloss => cỏ lưỡi bò, bugleweed => Hoa lau đất, bugler => người thổi kèn, bugled => thổi kèn , bugle horn => Kèn đồng,