Vietnamese Meaning of break bread
bẻ bánh mì
Other Vietnamese words related to bẻ bánh mì
Nearest Words of break bread
Definitions and Meaning of break bread in English
break bread (v)
have a meal, usually with company
FAQs About the word break bread
bẻ bánh mì
have a meal, usually with company
ăn,ăn nhiều,Ăn tối,giá vé,lễ hội,cho ăn,tham gia,Làm tươi,Đồ ăn vặt,tiệc
chế độ ăn kiêng,nhanh
break away => tách ra, break apart => tách ra, break => Phá vỡ, breadwinner => Người kiếm tiền, breadthwise => theo chiều rộng,