FAQs About the word break bread

bẻ bánh mì

have a meal, usually with company

ăn,ăn nhiều,Ăn tối,giá vé,lễ hội,cho ăn,tham gia,Làm tươi,Đồ ăn vặt,tiệc

chế độ ăn kiêng,nhanh

break away => tách ra, break apart => tách ra, break => Phá vỡ, breadwinner => Người kiếm tiền, breadthwise => theo chiều rộng,