Vietnamese Meaning of bread and butter
bánh mì bơ
Other Vietnamese words related to bánh mì bơ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bread and butter
- bread => Bánh mì
- breachy => giòn
- breaching => vi phạm
- breached => vi phạm
- breach of warranty => vi phạm bảo hành
- breach of trust with fraudulent intent => vi phạm lòng tin với mục đích lừa đảo
- breach of trust => Vi phạm lòng tin
- breach of the peace => Xâm phạm an ninh và trật tự công cộng
- breach of the covenant of warranty => Vi phạm giao ước bảo hành
- breach of promise => vi phạm lời hứa
- bread and butter pickle => Dưa chua bánh mì và bơ
- bread board => thớt
- bread dough => Bột bánh mì
- bread knife => dao cắt bánh mì
- bread line => Hàng đợi mua bánh mì
- bread maker => máy làm bánh mì
- bread mold => khuôn bánh mì
- bread sauce => Nước sốt bánh mì
- bread-and-butter issue => Vấn đề cơm áo gạo tiền
- breadbasket => giỏ đựng ổ bánh mì
Definitions and Meaning of bread and butter in English
bread and butter (n)
the financial means whereby one lives
FAQs About the word bread and butter
bánh mì bơ
the financial means whereby one lives
No synonyms found.
No antonyms found.
bread => Bánh mì, breachy => giòn, breaching => vi phạm, breached => vi phạm, breach of warranty => vi phạm bảo hành,