Vietnamese Meaning of breach of warranty
vi phạm bảo hành
Other Vietnamese words related to vi phạm bảo hành
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of breach of warranty
- breach of trust with fraudulent intent => vi phạm lòng tin với mục đích lừa đảo
- breach of trust => Vi phạm lòng tin
- breach of the peace => Xâm phạm an ninh và trật tự công cộng
- breach of the covenant of warranty => Vi phạm giao ước bảo hành
- breach of promise => vi phạm lời hứa
- breach of duty => breach of duty
- breach of contract => vi phạm hợp đồng
- breach => vi phạm
- brazzaville => Brazzaville
- brazos river => Sông Brazos
Definitions and Meaning of breach of warranty in English
breach of warranty (n)
a breach that occurs when an item is deficient according to the terms of a warranty
FAQs About the word breach of warranty
vi phạm bảo hành
a breach that occurs when an item is deficient according to the terms of a warranty
No synonyms found.
No antonyms found.
breach of trust with fraudulent intent => vi phạm lòng tin với mục đích lừa đảo, breach of trust => Vi phạm lòng tin, breach of the peace => Xâm phạm an ninh và trật tự công cộng, breach of the covenant of warranty => Vi phạm giao ước bảo hành, breach of promise => vi phạm lời hứa,