FAQs About the word brachiation

treo mình trên cây

swinging by the arms from branch to branch

No synonyms found.

No antonyms found.

brachiate => Treo mình bằng cánh tay, brachiata => brachiata, brachial vein => Tĩnh mạch cánh tay, brachial plexus => Thần kinh đám rối cánh tay, brachial artery => Động mạch cánh tay,