FAQs About the word brachiata

brachiata

A division of the Crinoidea, including those furnished with long jointed arms. See Crinoidea.

No synonyms found.

No antonyms found.

brachial vein => Tĩnh mạch cánh tay, brachial plexus => Thần kinh đám rối cánh tay, brachial artery => Động mạch cánh tay, brachial => cánh tay, brachia => cánh tay,