Vietnamese Meaning of box in
Hộp trong
Other Vietnamese words related to Hộp trong
Nearest Words of box in
Definitions and Meaning of box in in English
box in (v)
enclose or confine as if in a box
FAQs About the word box in
Hộp trong
enclose or confine as if in a box
bao quanh,hàng rào (trong),Lai áo,nhà,bao gồm,tường (trong),lồng,tủ quần áo,giới hạn,chuồng gà
No antonyms found.
box huckleberry => Việt quất, box girder => dầm hộp, box family => Hộp gia đình, box end wrench => Cờ lê đầu tròn, box elder => cây thích hộp,