FAQs About the word box in

Hộp trong

enclose or confine as if in a box

bao quanh,hàng rào (trong),Lai áo,nhà,bao gồm,tường (trong),lồng,tủ quần áo,giới hạn,chuồng gà

No antonyms found.

box huckleberry => Việt quất, box girder => dầm hộp, box family => Hộp gia đình, box end wrench => Cờ lê đầu tròn, box elder => cây thích hộp,