Vietnamese Meaning of botanologer
nhà thực vật học
Other Vietnamese words related to nhà thực vật học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of botanologer
Definitions and Meaning of botanologer in English
botanologer (n.)
A botanist.
FAQs About the word botanologer
nhà thực vật học
A botanist.
No synonyms found.
No antonyms found.
botanizing => Thực vật học, botanizer => Nhà thực vật học, botanized => thu thập thực vật, botanize => khảo sát thực vật, botanist => nhà thực vật học,