Vietnamese Meaning of bolt from the blue
sét đánh giữa trời quang
Other Vietnamese words related to sét đánh giữa trời quang
Nearest Words of bolt from the blue
Definitions and Meaning of bolt from the blue in English
bolt from the blue
a complete surprise
FAQs About the word bolt from the blue
sét đánh giữa trời quang
a complete surprise
kinh ngạc,Hũ,ngạc nhiên,Bom,giật,cú đá,sự mặc khải,sốc,cú sốc,tuyệt đẹp
No antonyms found.
bolsters => gối, bolos => Bánh, bollixing (up) => làm hỏng (lên), bollixes => bollixes, bollixed (up) => làm hỏng (cái đó),