Vietnamese Meaning of blue curls
Lọn tóc màu xanh dương
Other Vietnamese words related to Lọn tóc màu xanh dương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of blue curls
- blue crab => Cua xanh
- blue copperas => đồng sunfat
- blue columbine => Mao lương hoàng đế
- blue cohosh => Cây nam phương thảo
- blue chip => Cổ phiếu blue chip
- blue cheese dressing => Nước sốt pho mát xanh
- blue cheese => Phô mai xanh
- blue channel catfish => Cá trê xanh
- blue channel cat => Mèo kênh xanh
- blue catfish => Cá tra nước ngọt
Definitions and Meaning of blue curls in English
blue curls (n)
any of several plants of the genus Trichostema having whorls of small blue flowers
FAQs About the word blue curls
Lọn tóc màu xanh dương
any of several plants of the genus Trichostema having whorls of small blue flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
blue crab => Cua xanh, blue copperas => đồng sunfat, blue columbine => Mao lương hoàng đế, blue cohosh => Cây nam phương thảo, blue chip => Cổ phiếu blue chip,