Vietnamese Meaning of blue cheese dressing
Nước sốt pho mát xanh
Other Vietnamese words related to Nước sốt pho mát xanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of blue cheese dressing
- blue cheese => Phô mai xanh
- blue channel catfish => Cá trê xanh
- blue channel cat => Mèo kênh xanh
- blue catfish => Cá tra nước ngọt
- blue cat => Con mèo xanh
- blue cardinal flower => Hoa hồng yếm xanh
- blue bull => Bò xanh
- blue bugle => Bìm bịp
- blue book => sách bìa xanh
- blue bonnet => Mũ trùm đầu màu xanh
Definitions and Meaning of blue cheese dressing in English
blue cheese dressing (n)
vinaigrette containing crumbled Roquefort or blue cheese
creamy dressing containing crumbled blue cheese
FAQs About the word blue cheese dressing
Nước sốt pho mát xanh
vinaigrette containing crumbled Roquefort or blue cheese, creamy dressing containing crumbled blue cheese
No synonyms found.
No antonyms found.
blue cheese => Phô mai xanh, blue channel catfish => Cá trê xanh, blue channel cat => Mèo kênh xanh, blue catfish => Cá tra nước ngọt, blue cat => Con mèo xanh,