Vietnamese Meaning of blood lily
Hoa lily máu
Other Vietnamese words related to Hoa lily máu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of blood lily
- blood knot => Thắt nút bằng máu
- blood kinship => họ hàng huyết thống
- blood heat => độ nóng của máu
- blood group => Nhóm máu
- blood glucose => Nồng độ glucose trong máu
- blood fluke => Sán máng
- blood flower => Hoa máu
- blood feud => Máu đổi máu
- blood extravasation => Xuất huyết
- blood dyscrasia => rối loạn máu
Definitions and Meaning of blood lily in English
blood lily (n)
any of various deciduous or evergreen herbs of the genus Haemanthus; South Africa and Namibia
FAQs About the word blood lily
Hoa lily máu
any of various deciduous or evergreen herbs of the genus Haemanthus; South Africa and Namibia
No synonyms found.
No antonyms found.
blood knot => Thắt nút bằng máu, blood kinship => họ hàng huyết thống, blood heat => độ nóng của máu, blood group => Nhóm máu, blood glucose => Nồng độ glucose trong máu,