Vietnamese Meaning of blood knot
Thắt nút bằng máu
Other Vietnamese words related to Thắt nút bằng máu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of blood knot
- blood kinship => họ hàng huyết thống
- blood heat => độ nóng của máu
- blood group => Nhóm máu
- blood glucose => Nồng độ glucose trong máu
- blood fluke => Sán máng
- blood flower => Hoa máu
- blood feud => Máu đổi máu
- blood extravasation => Xuất huyết
- blood dyscrasia => rối loạn máu
- blood donor => Người hiến máu
Definitions and Meaning of blood knot in English
blood knot (n)
a knot used for tying fishing leaders together; the ends of the two leaders are wrapped around each other two or three times
FAQs About the word blood knot
Thắt nút bằng máu
a knot used for tying fishing leaders together; the ends of the two leaders are wrapped around each other two or three times
No synonyms found.
No antonyms found.
blood kinship => họ hàng huyết thống, blood heat => độ nóng của máu, blood group => Nhóm máu, blood glucose => Nồng độ glucose trong máu, blood fluke => Sán máng,