Vietnamese Meaning of bisexous
Song tính luyến ái
Other Vietnamese words related to Song tính luyến ái
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bisexous
- bisetous => chẻ đôi
- bisetose => có hai dạng hình
- biserrate => có hai mép răng cưa
- biseriate => gồm hai hàng
- biserial correlation coefficient => Hệ số tương quan biserial
- biserial correlation => Tương quan biserial
- biserial => hai luân phiên
- biseptate => hai ngăn
- bisegment => Bisegmento
- bisectrix => đường phân giác
Definitions and Meaning of bisexous in English
bisexous (a.)
Bisexual.
FAQs About the word bisexous
Song tính luyến ái
Bisexual.
No synonyms found.
No antonyms found.
bisetous => chẻ đôi, bisetose => có hai dạng hình, biserrate => có hai mép răng cưa, biseriate => gồm hai hàng, biserial correlation coefficient => Hệ số tương quan biserial,