Vietnamese Meaning of bisected
chia đôi
Other Vietnamese words related to chia đôi
Nearest Words of bisected
- bisecting => chia đôi
- bisection => Phân đôi
- bisectional => phép chia đôi
- bisector => Đường phân giác
- bisectrix => đường phân giác
- bisegment => Bisegmento
- biseptate => hai ngăn
- biserial => hai luân phiên
- biserial correlation => Tương quan biserial
- biserial correlation coefficient => Hệ số tương quan biserial
Definitions and Meaning of bisected in English
bisected (imp. & p. p.)
of Bisect
FAQs About the word bisected
chia đôi
of Bisect
chéo nhau,giao nhau,cắt,chồng chéo,Giao nhau
No antonyms found.
bisect => Chia đôi, bise => Tốt, biscutate => bánh quy, biscutalla laevigata => Cỏ tranh, biscuit => bánh quy,