Vietnamese Meaning of bill holder
người giữ hóa đơn
Other Vietnamese words related to người giữ hóa đơn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bill holder
- bill mauldin => Bill Mauldin
- bill of attainder => Đạo luật tước quyền công dân
- bill of entry => Tờ khai nhập khẩu
- bill of exchange => Hối phiếu
- bill of fare => thực đơn
- bill of goods => Hóa đơn
- bill of health => giấy chứng nhận sức khỏe
- bill of indictment => cáo trạng
- bill of lading => Vận đơn
- bill of particulars => hóa đơn chi tiết
Definitions and Meaning of bill holder in English
bill holder ()
A person who holds a bill or acceptance.
A device by means of which bills, etc., are held.
FAQs About the word bill holder
người giữ hóa đơn
A person who holds a bill or acceptance., A device by means of which bills, etc., are held.
No synonyms found.
No antonyms found.
bill haley => Bill Haley, bill gates => Bill Gates, bill clinton => Bill Clinton, bill broker => Người môi giới tiền tệ, bill book => Sổ hóa đơn,