Vietnamese Meaning of betula
cây bu lô
Other Vietnamese words related to cây bu lô
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of betula
- betty naomi goldstein friedan => Betty Naomi Goldstein Friedan
- betty naomi friedan => Betty Naomi Friedan
- betty friedan => Betty Friedan
- betty => Betty
- bettor => người cá cược
- bettong => Bettongs
- betting shop => Cửa hàng cá cược
- betting odds => tỷ lệ cá cược
- betting => cá cược
- betterness => cải thiện
- betula alleghaniensis => Cây sồi vàng
- betula cordifolia => Betula cordifolia
- betula fontinalis => Birch
- betula glandulosa => Betula glandulosa
- betula lenta => bạch dương vàng
- betula leutea => Cây bạch dương vàng
- betula neoalaskana => Betula neoalaskana
- betula papyrifera => Cây bạch dương
- betula pendula => Cây bồ đề
- betula populifolia => Betula populifolia
Definitions and Meaning of betula in English
betula (n)
a genus of trees of the family Betulaceae (such as birches)
FAQs About the word betula
cây bu lô
a genus of trees of the family Betulaceae (such as birches)
No synonyms found.
No antonyms found.
betty naomi goldstein friedan => Betty Naomi Goldstein Friedan, betty naomi friedan => Betty Naomi Friedan, betty friedan => Betty Friedan, betty => Betty, bettor => người cá cược,