Vietnamese Meaning of bepommeled
bị đánh đập
Other Vietnamese words related to bị đánh đập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bepommeled
Definitions and Meaning of bepommeled in English
bepommeled (imp. & p. p.)
of Bepommel
FAQs About the word bepommeled
bị đánh đập
of Bepommel
No synonyms found.
No antonyms found.
bepommel => Bụng, beplumed => mang lông vũ, beplastering => trát vữa, beplastered => trát thạch cao, beplaster => Trát vữa,