FAQs About the word belt maker

Người làm thắt lưng

a maker of belts

No synonyms found.

No antonyms found.

belt down => thắt lưng xuống, belt buckle => Khóa thắt lưng, belt bag => Túi đeo thắt lưng, belt ammunition => đạn dây, belt along => Thắt lưng theo chiều dài,