FAQs About the word belt-fed

nạp đạn bằng băng tải

using belted ammunition

No synonyms found.

No antonyms found.

beltein => Beltane, belted sandfish => Cá mập cát có đai, belted kingfisher => Chim bói cá dông, belted ammunition => đạn có thắt lưng, belted => thắt lưng,