FAQs About the word bell the cat

Buộc chuông vào cổ mèo

take a risk; perform a daring act

No synonyms found.

No antonyms found.

bell tent => lều chuông, bell system of control => Hệ thống kiểm soát chuông, bell shape => Hình dạng chuông, bell seat => Ghế hình chuông, bell ringing => tiếng chuông,