Vietnamese Meaning of bell morel
Nấm mồ đuống
Other Vietnamese words related to Nấm mồ đuống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bell morel
- bell metal => Kim loại chuông
- bell magpie => Quạ bắt cô dâu
- bell jar => Chuông thuỷ tinh
- bell heather => Hoa thạch nam chuông
- bell glass => chuông thủy tinh
- bell gable => Tháp chuông
- bell foundry => Nhà đúc chuông
- bell founder => Người đúc chuông
- bell deck => boong chuông
- bell crank => Tay đòn chuông
- bell pepper => Ớt chuông
- bell process => Phương pháp Bell
- bell push => Nút chuông cửa
- bell ringer => chuông
- bell ringing => tiếng chuông
- bell seat => Ghế hình chuông
- bell shape => Hình dạng chuông
- bell system of control => Hệ thống kiểm soát chuông
- bell tent => lều chuông
- bell the cat => Buộc chuông vào cổ mèo
Definitions and Meaning of bell morel in English
bell morel (n)
a morel whose fertile portion resembles a bell and is attached to the stipe only at the top
FAQs About the word bell morel
Nấm mồ đuống
a morel whose fertile portion resembles a bell and is attached to the stipe only at the top
No synonyms found.
No antonyms found.
bell metal => Kim loại chuông, bell magpie => Quạ bắt cô dâu, bell jar => Chuông thuỷ tinh, bell heather => Hoa thạch nam chuông, bell glass => chuông thủy tinh,