Vietnamese Meaning of basidial
Bào tử nang
Other Vietnamese words related to Bào tử nang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of basidial
- basics => Kiến thức cơ bản
- basicity => tính bazơ
- basicerite => bazicerit
- basically => về cơ bản
- basic training => Huấn luyện cơ bản
- basic steel => Thép cơ bản
- basic slag => Xỉ cơ bản
- basic process => tiến trình cơ bản
- basic principle => nguyên tắc cơ bản
- basic point defense missile system => Hệ thống tên lửa phòng thủ điểm cơ bản
- basidiocarp => tử quả nấm
- basidiolichen => Địa y nấm
- basidiomycete => Nấm担子
- basidiomycetes => Nấm擔
- basidiomycetous => nấm đảm tử
- basidiomycetous fungi => nấm đảm tử
- basidiomycota => Nấm
- basidiomycotina => [Nấm đảm tử](https://vi.wikipedia.org/wiki/N%E1%BA%ADm_%C4%91%E1%BA%A3m_t%E1%BB%AD)
- basidiospore => bào tử đảm tử
- basidiosporous => nấm đảm tử
Definitions and Meaning of basidial in English
basidial (a)
relating to or characterized by basidia
FAQs About the word basidial
Bào tử nang
relating to or characterized by basidia
No synonyms found.
No antonyms found.
basics => Kiến thức cơ bản, basicity => tính bazơ, basicerite => bazicerit, basically => về cơ bản, basic training => Huấn luyện cơ bản,