Vietnamese Meaning of basic steel
Thép cơ bản
Other Vietnamese words related to Thép cơ bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of basic steel
- basic slag => Xỉ cơ bản
- basic process => tiến trình cơ bản
- basic principle => nguyên tắc cơ bản
- basic point defense missile system => Hệ thống tên lửa phòng thủ điểm cơ bản
- basic iron => sắt cơ bản
- basic english => Tiếng Anh cơ bản
- basic dye => Thuốc nhuộm kiềm
- basic colour => Màu cơ bản
- basic color => màu cơ bản
- basic cognitive process => quá trình nhận thức cơ bản
Definitions and Meaning of basic steel in English
basic steel ()
Steel produced by the basic process.
FAQs About the word basic steel
Thép cơ bản
Steel produced by the basic process.
No synonyms found.
No antonyms found.
basic slag => Xỉ cơ bản, basic process => tiến trình cơ bản, basic principle => nguyên tắc cơ bản, basic point defense missile system => Hệ thống tên lửa phòng thủ điểm cơ bản, basic iron => sắt cơ bản,