FAQs About the word barruly

barruli

Traversed by barrulets or small bars; -- said of the field.

No synonyms found.

No antonyms found.

barrulet => Barrulet, barrow's goldeneye => Vịt mắt vàng Barrow, barrow-man => người đàn ông kéo xe cút kít, barrowful => xe cút đầy, barrow-boy => Người bán hàng rong,