FAQs About the word barrulet

Barrulet

A diminutive of the bar, having one fourth its width.

No synonyms found.

No antonyms found.

barrow's goldeneye => Vịt mắt vàng Barrow, barrow-man => người đàn ông kéo xe cút kít, barrowful => xe cút đầy, barrow-boy => Người bán hàng rong, barrow => xe cút kít,