Vietnamese Meaning of barkless
không vỏ
Other Vietnamese words related to không vỏ
Nearest Words of barkless
Definitions and Meaning of barkless in English
barkless (a.)
Destitute of bark.
FAQs About the word barkless
không vỏ
Destitute of bark.
lột vỏ,thân tàu,vỏ,vỏ,da,Trần trụi,Lột trần,phơi bày,lột da,pa re
bình tĩnh lại,Bình tĩnh
barking irons => Súng lục, barking frog => ếch nhái, barking deer => Hươu sủa, barking => tiếng sủa, barkery => tiệm bánh,