FAQs About the word bacteriostasis

Ức chế vi khuẩn

inhibition of the growth of bacteria

No synonyms found.

No antonyms found.

bacterioscopy => Kính hiển vi vi khuẩn, bacterioscopist => nhà vi khuẩn học, bacterioscopic => kính hiển vi khuẩn, bacteriophagous => vi khuẩn ăn, bacteriophagic => vi khuẩn ăn thịt,