Vietnamese Meaning of bacterioscopy
Kính hiển vi vi khuẩn
Other Vietnamese words related to Kính hiển vi vi khuẩn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bacterioscopy
- bacterioscopist => nhà vi khuẩn học
- bacterioscopic => kính hiển vi khuẩn
- bacteriophagous => vi khuẩn ăn
- bacteriophagic => vi khuẩn ăn thịt
- bacteriophage => Vi-rút gây nhiễm khuẩn
- bacteriolytic => tiêu hủy vi khuẩn
- bacteriolysis => sự phân hủy vi khuẩn
- bacteriology => vi khuẩn học
- bacteriologist => Nhà vi khuẩn học
- bacteriological warfare => Chiến tranh vi khuẩn
Definitions and Meaning of bacterioscopy in English
bacterioscopy (n.)
The application of a knowledge of bacteria for their detection and identification, as in the examination of polluted water.
Microscopic examination or investigation of bacteria.
FAQs About the word bacterioscopy
Kính hiển vi vi khuẩn
The application of a knowledge of bacteria for their detection and identification, as in the examination of polluted water., Microscopic examination or investig
No synonyms found.
No antonyms found.
bacterioscopist => nhà vi khuẩn học, bacterioscopic => kính hiển vi khuẩn, bacteriophagous => vi khuẩn ăn, bacteriophagic => vi khuẩn ăn thịt, bacteriophage => Vi-rút gây nhiễm khuẩn,