FAQs About the word aviates

bay

to navigate the air (as in an airplane)

ruồi,phao,trượt,lơ lửng,máy bay,Buồm,cánh,Phi tiêu,dòng nước,phấp phới

No antonyms found.

aversions => ác cảm, avers => khẳng định, averages => trung bình, avenues => đại lộ, avatars => ảnh đại diện,