FAQs About the word automobile race

cuộc đua ô tô

a race between (usually high-performance) automobiles

No synonyms found.

No antonyms found.

automobile mechanic => Thợ sửa ô tô, automobile loan => vay mua ô tô, automobile insurance => Bảo hiểm ô tô, automobile industry => Công nghiệp ô tô, automobile horn => còi ô tô,