Vietnamese Meaning of autoimmune diabetes
Bệnh tiểu đường do tự miễn dịch
Other Vietnamese words related to Bệnh tiểu đường do tự miễn dịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of autoimmune diabetes
- autoimmune disease => Bệnh tự miễn
- autoimmune disorder => Rối loạn tự miễn dịch
- autoimmunity => Tự miễn
- auto-infection => Tự nhiễm
- autoinjector => ống tiêm tự động
- auto-inoculation => Tự tiêm chủng
- auto-intoxication => ngộ độc chính nó
- autokinesis => Tự động vận động
- autokinetic => Tự động
- autokinetic system => Hệ thống tự động
Definitions and Meaning of autoimmune diabetes in English
autoimmune diabetes (n)
severe diabetes mellitus with an early onset; characterized by polyuria and excessive thirst and increased appetite and weight loss and episodic ketoacidosis; diet and insulin injections are required to control the disease
FAQs About the word autoimmune diabetes
Bệnh tiểu đường do tự miễn dịch
severe diabetes mellitus with an early onset; characterized by polyuria and excessive thirst and increased appetite and weight loss and episodic ketoacidosis; d
No synonyms found.
No antonyms found.
autoimmune => tự miễn dịch, autoicous => Đơn tính, autohypnotism => tự thôi miên, autohypnotic => tự thôi miên, autoharp => Đàn tự động,