Vietnamese Meaning of autoharp
Đàn tự động
Other Vietnamese words related to Đàn tự động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of autoharp
- autohypnotic => tự thôi miên
- autohypnotism => tự thôi miên
- autoicous => Đơn tính
- autoimmune => tự miễn dịch
- autoimmune diabetes => Bệnh tiểu đường do tự miễn dịch
- autoimmune disease => Bệnh tự miễn
- autoimmune disorder => Rối loạn tự miễn dịch
- autoimmunity => Tự miễn
- auto-infection => Tự nhiễm
- autoinjector => ống tiêm tự động
Definitions and Meaning of autoharp in English
autoharp (n.)
A zitherlike musical instrument, provided with dampers which, when depressed, deaden some strings, leaving free others that form a chord.
FAQs About the word autoharp
Đàn tự động
A zitherlike musical instrument, provided with dampers which, when depressed, deaden some strings, leaving free others that form a chord.
No synonyms found.
No antonyms found.
autogyro => Trực thăng tự xoay, autography => Chữ ký, autographical => tự truyện, autographic => chữ ký, autographed => Đã ký tên,