Vietnamese Meaning of australian dollar
Đô la Úc
Other Vietnamese words related to Đô la Úc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of australian dollar
- australian desert => Sa mạc Úc
- australian crawl => Bơi sải
- australian coral snake => Rắn san hô Úc
- australian cockroach => Gián Úc
- australian chestnut => Cây dẻ Úc
- australian capital => thủ đô nước Úc
- australian bonytongue => Cá lưỡi xương Úc
- australian blacksnake => Rắn đen Úc
- australian ballot => Phiếu bầu theo kiểu Úc
- australian arowana => Cá rồng Úc
- australian grass tree => cây cỏ Úc
- australian hare's foot => Chân thỏ Úc
- australian heath => Thạch nam Úc
- australian honeysuckle => Kim ngân hoa Úc
- australian labor party => Đảng Lao động Úc
- australian lungfish => Cá phổi Úc
- australian magpie => Chim chèo bẻo Úc
- australian nettle => Cây tầm ma Úc
- australian nettle tree => Cây tầm ma Úc
- australian pea => đậu Hà Lan Úc
Definitions and Meaning of australian dollar in English
australian dollar (n)
the basic unit of money in Australia and Nauru
FAQs About the word australian dollar
Đô la Úc
the basic unit of money in Australia and Nauru
No synonyms found.
No antonyms found.
australian desert => Sa mạc Úc, australian crawl => Bơi sải, australian coral snake => Rắn san hô Úc, australian cockroach => Gián Úc, australian chestnut => Cây dẻ Úc,