FAQs About the word aurilave

vàng

An instrument for cleansing the ear, consisting of a small piece of sponge on an ivory or bone handle.

No synonyms found.

No antonyms found.

aurigraphy => kỹ thuật in ấn vàng, aurigation => người đánh xe, aurigal => Người đánh xe, auriga => Ngự Phu, aurify => dát vàng,