Vietnamese Meaning of aurigal
Người đánh xe
Other Vietnamese words related to Người đánh xe
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aurigal
Definitions and Meaning of aurigal in English
aurigal (a.)
Of or pertaining to a chariot.
FAQs About the word aurigal
Người đánh xe
Of or pertaining to a chariot.
No synonyms found.
No antonyms found.
auriga => Ngự Phu, aurify => dát vàng, auriform => hình vành tai, auriflamme => Oriflamme, auriculoventricular => nhĩ thất,