Vietnamese Meaning of auricular
thính giác-
Other Vietnamese words related to thính giác-
Nearest Words of auricular
- auricular appendage => phụ căn nhĩ
- auricular appendix => dái tai
- auricular artery => động mạch vành tai
- auricular point => huyệt vị trên tai
- auricular vein => Tĩnh mạch vành tai
- auriculare => nhĩ
- auricularia => mộc nhĩ
- auricularia auricula => Nấm mèo
- auriculariaceae => auriculariaceae
- auriculariales => Auriculariales
Definitions and Meaning of auricular in English
auricular (a)
of or relating to near the ear
relating to or perceived by or shaped like the organ of hearing
pertaining to an auricle of the heart
auricular (a.)
Of or pertaining to the ear, or to the sense of hearing; as, auricular nerves.
Told in the ear, i. e., told privately; as, auricular confession to the priest.
Recognized by the ear; known by the sense of hearing; as, auricular evidence.
Received by the ear; known by report.
Pertaining to the auricles of the heart.
FAQs About the word auricular
thính giác-
of or relating to near the ear, relating to or perceived by or shaped like the organ of hearing, pertaining to an auricle of the heartOf or pertaining to the ea
Thính giác,âm thanh,âm học,thính giác,thính giác,nghe,có thể nghe,thính giác,thính thị,có thể phân biệt được
Yếu,Yếu,không đáng kể,không nghe được,không rõ ràng,không thể phân biệt,phi thính giác,im lặng,mềm,Thấp
auriculae => tai, auricula atrii => Tai tâm nhĩ, auricula => cúc vạn thọ, auricled => Có tai, auricle => Tâm nhĩ,