FAQs About the word atmolyze

phân hủy

To subject to atmolysis; to separate by atmolysis.

No synonyms found.

No antonyms found.

atmolyzation => khí quyển hóa, atmolysis => thẩm tách khí, atmology => môn khí tượng học, atmologist => Chuyên gia khí quyển, atmological => Về khí quyển,